Hướng dẫn này nêu chi tiết tất cả các địa điểm cửa hàng quần áo ở Infinity Nikki, được phân loại theo khu vực, kèm theo danh sách mặt hàng và giá cả. Mở rộng tủ quần áo của bạn mà không cần khám phá sâu rộng hoặc mua hàng trong ứng dụng!
Điều hướng nhanh:
Marques Boutique (West Florawish): Cung cấp nhiều loại quần áo và phụ kiện.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Five More Minutes | Hair | 17800 |
Ten-Second Bun | Hair | 10800 |
... (many more items) | ... | ... |
Padro's Boutique (Đông Nam Florawish): Chuyên phụ kiện.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Knitted Butterflies | Accessory | 7800 |
Crochet Butterfly | Accessory | 7800 |
Wish Bottle Earrings | Accessory | 58500 |
... (more items) | ... | ... |
Fog's End (East Florawish): Có các phụ kiện độc đáo.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Through the Mist | Accessory | 7800 |
Mist Piercer | Accessory | 7800 |
Noir Creed (South Florawish): Cung cấp áo và quần đầy phong cách.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Noir Creed 01 | Top | 20800 |
Noir Creed 02 | Bottom | 20800 |
Sizzle & Stitch (South Breezy Meadow): Nổi bật với phần áo đặc biệt.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Golden Handprint | Top | 20800 |
Steaming Skewers | Top | 20800 |
Hành trình vui vẻ (South Stoneville): Bán các phụ kiện độc đáo.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Lời thì thầm màu tím | Phụ kiện | 7800 |
Dây chuyền Lavenfringe | Phụ kiện | 7800 |
Chuyên ngành xưởng nhuộm (Tây Bắc Stoneville): Chuyên về quần lót.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Tưởng tượng màu xanh đậm | Đáy | 20800 |
Sọc kẻ sọc màu nâu cam | Đáy | 20800 |
... (thêm mục) | ... | ... |
Overalls and Co. (East Stoneville): Cung cấp đáy.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Blues dây đeo đơn | Đáy | 6930 |
Dây đeo đơn bị mòn | Đáy | 20800 |
Echoes of the Heart (North Stoneville): Có áo và giày.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Bước chân tình yêu | Đôi giày | 15600 |
Hoa tình yêu | Đứng đầu | 13000 |
Seal & Baggy (Khu vực bỏ hoang Tây Bắc): Bán phụ kiện.
Tên mục | Loại mục | Giá (Chủ đề của sự tinh khiết) |
---|---|---|
Mũ Skybound | Phụ kiện | 40 |
Còi theo nhịp điệu | Phụ kiện | 40 |
Hats Off to You (Khu vực Tây Nam bị bỏ hoang): Có mũ.
Tên mục | Loại mục | Giá (Chủ đề của sự tinh khiết) |
---|---|---|
Mũ quý tộc | Phụ kiện | 40 |
Mũ tròn duyên dáng | Phụ kiện | 40 |
Cry Babies (Khu vực bỏ hoang phía Đông Bắc): Ưu đãi hàng đầu.
Tên mục | Loại mục | Giá (Chủ đề của sự tinh khiết) |
---|---|---|
Áo vest em bé khóc nhè | Đứng đầu | 35 |
Nước mắt bỏng rát | Đứng đầu | 35 |
Cửa hàng bí lành mạnh (Quận bỏ hoang Đông Bắc): Bán phụ kiện.
Tên mục | Loại mục | Giá (Chủ đề của sự tinh khiết) |
---|---|---|
Nhà bí hoa | Phụ kiện | 45 |
Bí chín | Phụ kiện | 40 |
Dấu chấm? Chấm! (North Wishing Woods): Cung cấp váy và tất.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Dot Dance | Đầm | 41600 |
Chấm xanh | Tất | 9100 |
Cappy & Hairclips (East Wish Woods): Có phụ kiện.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Cảm giác hoa giấy | Phụ kiện | 7800 |
Ánh sáng rực rỡ | Phụ kiện | 7800 |
Pem mịn màng | Phụ kiện | 7800 |
Nature's Leafcraft (Khu rừng ước nguyện Tây Bắc): Bán phụ kiện. (Chấp nhận các chủ đề thuần khiết)
Tên mục | Loại mục | Giá (Chủ đề của sự tinh khiết) |
---|---|---|
Hoa thuần khiết | Phụ kiện | 50 |
Tinh thần xanh | Phụ kiện | 50 |
Cánh hoa mỏng manh | Phụ kiện | 50 |
Giroda's Specials (West Wishing Woods): Có phụ kiện.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Sao đêm | Phụ kiện | 7800 |
Lá cây Backpack - Wallet and Exchange | Phụ kiện | 7800 |
Trái tim hiệp sĩ | Phụ kiện | 7800 |
Wishful Wonders (Trung tâm Wishing Woods): Bán phụ kiện.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Ngon hay lạ | Phụ kiện | 7800 |
Sao rơi | Phụ kiện | 7800 |
Tay cầm Heartbeat (East Wishing Woods): Có phụ kiện.
Tên mục | Loại mục | Giá (Bling) |
---|---|---|
Chuyến xe may mắn | Phụ kiện | 7800 |
Mood Maestro | Phụ kiện | 7800 |
Tâm trạng tồi tệ biến mất | Phụ kiện | 7800 |
Mood Battery (Rừng ước nguyện Đông Bắc): Cung cấp ngọn và đáy.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Heart Recharging | Top | 20800 |
Full Confidence | Bottom | 20800 |
Timis's Magic Makeup (Northwest Wishing Woods): Chuyên trang điểm.
Item Name | Item Type | Price (Bling) |
---|---|---|
Fox Shadow | Contact Lenses | 7800 |
Radiant Spirits | Lipstick | 7800 |
... (many more items) | ... | ... |